bigbigzerroo
Cây công nghiệp
- Bài viết
- 267
- Nơi ở
- hồ chí minh
Fire station : Trạm chữa cháy
hydrant : Họng chữa cháy
fire engine : xe chữa cháy
motor pump : Bơm có động cơ
centrifugal pump : Bơm ly tâm
motor turnable ladder (aerial ladder) :Thang có bàn xoay (định hướng được) bằng động cơ, giống cần cẩu, dùng để chữa cháy
steel ladder: Thang thép
automatic extending ladder : thang dài có thể kéo dài tự động
ladder mechanism : cơ cấu của thang
jack : cột chống
ladder operator : người điều khiển thang
extension ladder : thang duỗi dài
ceiling hook (preventer) : sào móc, câu liêm
hook ladder ( pompier ladder) : thang có móc treo
holding squad : đội căng tấm vải để cứu người
jumping sheet : tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
ambulance car /ambulance : xe cứu thương
resuscitator (resuscitation equipment), oxygen apparatus : thiết bị hồi sức, bình thở ô xy
ambulance attendant(ambulance man) nhân viên cứu thương
armband (armlet, brassard) : băng tay
stretcher : băng ca
unconscious man : người bị ngất
pit hydrant : van lấy nước chữa cháy
standpipe (riser, vertical pipe) ống đặt đứng lấy nước
hydrant key : khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
hose reel (hose cart, hose wagon, hose truck, hose cariage): guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
hose coupling : khớp nối ống
soft suction hose : ống hút mềm
delivery hose : ống mềm cấp nước
dividing breeching : chỗ nối hình chữ T
branch : ống tia nước chữa cháy
branchmen : nhóm chữa cháy
surface hydrant (fire plug ) trụ lấy nước chữa cháy
officer in charge : đội trưởng trạm chữa cháy
fireman/firefighter: nhân viên chữa cháy
helmet (fireman's helmet, fire hat) mũ của nhân viên chữa cháy
breathing apparatus : máy thở
face mask : mặt nạ
walkie - talkie set : bộ thu phát vô tuyến cầm tay
hand lamp : đèn xách tay
small axe (ax, pompier hathchet) rìu nhỏ của nhân viên chữa cháy
hook belt : thắt lưng gài móc
beltline : dây cứu nạn
protective clothing of asbetos (asbetos suit) or of metallic fabric: quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại
breakdown lorry (crane truck, wrecking crane) : xe tải lắp cần trục
lifting crane : cần trục nâng
load hook (draw hook, drag hook) móc của cần trục
support roll : trục đỡ
water tender : xe cấp nước
portable pump : bơm xách tay
hose layer : xe chữa cháy chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
flaked lengths of hose : ống mềm đã được cuộn lại
cable drum : tang trống cuộn cáp
winch : tời
face mask filter : bộ lọc của mặt nạ
active carbon: than hoạt tính
dust filter : bộ lọc bụi
air inlet : lỗ dẫn không khí vào
portable fire extinguisher: bình chữa cháy xách tay
trigger valve : van kiểu cò súng
large mobile extinguisher (wheeled fire extingguisher): bình chữa cháy lớn di động
foam making branch ( foam gun) ống phun bọt không khí và nước
fireboat : tàu chữa cháy
monitor (water cannon ) ống phun tia nước công suất lớn
Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher
Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system
Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn: Control and indicating equipment
Thiết bị báo động ban đầu: Alarn - Initiating device
(dạng điểm, điều khiển bằng tay hay tự động) point type, manual or automatic
Máy dò định tuyến: Linear detector
Thiết bị báo cháy: Fire - warning device
Thông gió tự nhiên: Natural venting
Máy điều áp (kiểm soát khói): Pressurization (smoke control)
Vùng nguy hiểm đặc biệt: Special risk area or room
Bọt hay hỗn hợp bọt: Foam or foam solution
Nước có chất phụ gia: Water with additive
Bột BC: BC powder
Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC: Extinguishing powder other than BC or ABC
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2: Extinguishing gas other than Halon or CO2
Họng ra: Outlet
Họng vào: Inlet
Nhiệt: Heat
Khói: Smoke
Ngọn lửa: Flame
Khí nổ: Explosive gas
Khởi động bằng tay: Manual actuation
Chuông: Bell
Loa: Loud-speaker
Tín hiệu ánh sáng: Illuminated signal
Vật liệu cháy: Combustible materials
Tác nhân ôxy hoá: Oxidising agente
Vật liệu nổ: Explosive materials